Chỉ báo PPO là một chỉ báo kỹ thuật giúp phân tích thị trường đưa ra số liệu để thực hiện các chiến lược quyền chọn nhị phân. Bài viết dưới đây sẽ giải thích rõ PPO là gì và tác dụng chính của nó trong giao dịch nhị phân, giúp các nhà đầu tư có thêm công cụ để nâng cao khả năng sinh lời khi đầu tư.
Trendline là gì? Ví dụ về việc sử dụng Trendline
Chiến lược straddle là gì? Cách áp dụng chúng vào giao dịch nhị phân
Tìm hiểu bull trap là gì? Cách thoát khỏi bẫy tăng giá
Chiến lược giao dịch với Price action là gì trong đầu tư quyền chọn nhị phân?
Mức hỗ trợ và kháng cự là gì? Kiến thức cơ bản trong giao dịch quyền chọn
Contents
Chỉ báo PPO là gì?
Chỉ số PPO (Percentage Price Oscillator) là chỉ báo giao động giá, cho biết mối quan hệ giữa hai đường trung bình theo tỉ lệ phần trăm.

Đây là một phiên bản cao cấp hơn của chỉ báo MACD, chỉ khác là PPO sử dụng giá trị % để đo lường. Sử dụng PPO giúp so sánh giá trị các tài sản trong khoảng thời gian dài hơn một cách đơn giản hơn.
PPO sử dụng các đường EMA để tính đoán các dự đoán
Đường EMA (Exponential Moving Average): thuộc nhóm chỉ báo phổ biến trong phân tích kỹ thuật. Đường EMA hiện thị những biến động xảy ra của thị trường, xác định xu hướng của nó, phát hiện được các ngưỡng kháng cự và những điều bất thường.
Cách tính chỉ báo PPO
Trong đó: EMA là đường trung bình động hàm mũ

Bước 1: Tính đường EMA 12 kỳ của giá tài sản
Bước 2: Tính đường EMA 26 kỳ của giá tài sản
Bước 3: Áp dụng EMA 12 kỳ và EMA 26 kỳ vào công thức tính PPO
Bước 4: Tính đường tín hiệu bằng cách tính EMA 9 kỳ của PPO, khi có ít nhất 9 giá trị PPO
Bước 5: Để tạo biểu đồ chỉ báo PPO, lấy giá trị PPO hiện tại trừ cho đường tín hiệu. Khi đó ta sẽ được một biểu đồ hiển thị trực quan về khoảng cách giữa hai đường này.
Chỉ báo PPO dựa trên đường trung bình động hàm mũ EMA 12 ngày và EMA 26 ngày, nhưng các thông số này có thể thay đổi tùy theo sở thích của các nhà đầu tư. Giá đóng cửa được sử dụng để tính toán đường trung bình động và do đó tín hiệu PPO nên được đo lường dựa trên giá đóng cửa. Đường EMA 9 ngày của PPO được vẽ như một đường tín hiệu để xác định xu hướng tăng và giảm trong chỉ báo.
Xem thêm:
- Phân tích mô hình nến Gravestone Doji trong giao dịch nhị phân
- Dư mua dư bán là gì trong chứng khoán
- Tất tần tật kiến thức về mô hình nến Inside Bar
- Cách tính lợi nhuận forex chi tiết nhất dành cho trader
- Bật mí ưu nhược điểm tài khoản ECN LiteFinance
Cách sử dụng chỉ báo PPO
PPO cho biết hai đường trung bình động hội tụ hay phân kỳ. PPO cho thấy giá trị dương khi đường EMA 12 kỳ nằm trên đường EMA 26 kỳ. Đường EMA 12 kỳ càng cách xa đường EMA 26 kỳ thì PPO càng di chuyển vào vùng tích cực. PPO cho ra giá trị âm, khi đường EMA 12 kỳ nằm dưới đường EMA 26 kỳ. Lúc này đường EMA 12 kỳ càng xa đường EMA 26 kỳ thì PPO càng di chuyển vào vùng tiêu cực.

Phần trăm Giá dao động được sử dụng như một chỉ báo theo xu hướng. Có một số cách mà nó tạo ra các tín hiệu giao dịch:
Đầu tiên khi PPO vượt qua đường 0, tín hiệu mua sẽ được tạo ra. Khi PPO cắt xuống dưới đường 0, một tín hiệu để bán được tạo ra.
Thứ hai, tín hiệu mua sẽ được tạo ra khi PPO vượt lên trên đường tín hiệu. Tín hiệu bán được tạo ra khi PPO cắt xuống dưới đường tín hiệu.
Thứ ba, tìm kiếm sự phân kỳ giữa giá và PPO để xác định sự đảo ngược xu hướng tiềm năng hoặc thiết lập tiếp tục xu hướng. Có hai loại phân kỳ – thường xuyên và ẩn. Các phân kỳ thông thường báo hiệu sự đảo ngược xu hướng, trong khi các phân kỳ ẩn báo hiệu xu hướng tiếp tục.
Một sự phân kỳ tăng thường xuyên là một tình huống, khi thị trường hình thành mức thấp hơn, trong khi chỉ báo hình thành mức thấp cao hơn.
Một sự phân kỳ giảm giá thường xuyên xuất hiện, khi thị trường hình thành mức cao hơn, trong khi chỉ báo hình thành mức cao thấp hơn.
Một sự phân kỳ tăng tiềm ẩn là khi thị trường hình thành mức thấp hơn cao hơn, trong khi chỉ báo hình thành mức thấp hơn.
Sự phân kỳ giảm giá ẩn là khi thị trường hình thành mức cao thấp hơn, trong khi chỉ báo hình thành mức cao hơn.
So sánh tài sản
Giá trị phần trăm của PPO cho phép các nhà giao dịch sử dụng chỉ báo để so sánh các tài sản khác nhau về hiệu suất và độ biến động. Điều này rất có ích cho các nhà giao dịch nếu tài sản thay đổi đáng kể về giá.

Ví dụ: Một nhà giao dịch đang so sánh cổ phiếu của Google đang giao dịch ở mức 175 đô la và Amazon đang giao dịch ở mức 1.650 đô la, có thể so sánh phạm vi dao động của chỉ báo cho mỗi cổ phiếu để xác định cái nào dễ biến động hơn.
Nếu phạm vi PPO của Google năm ngoái dao động từ 3,25 đến 5,80 và phạm vi PPO của Amazon trong năm ngoái là từ 2,65 đến 4,5 thì rõ ràng là Google có biến động hơn vì nó có phạm vi 9,05 lớn so với khoảng 7,15 điểm của Amazon. Đây là một so sánh rất sơ bộ về sự biến động giữa hai tài sản. Chỉ báo này chỉ đo lường và phản ánh khoảng cách giữa hai đường trung bình động, không phải là chuyển động giá thực tế.
Chỉ báo PPO cũng hữu ích để so sánh động lượng giữa các tài sản. Nhà giao dịch chỉ cần xem tài sản nào có giá trị PPO cao hơn để xem tài sản nào có nhiều tiềm năng hơn. Nếu Google có PPO là ba và Amazon có giá trị PPO là một, thì Google có tiềm năng hơn.
Chỉ báo PPO đóng vai trò là một công cụ phân tích kỹ thuật quan trọng, cung cấp các thông tin cần thiết cho nhà giao dịch. Tuy nhiên cũng giống những công cụ khác, nó không có tính tuyệt đối, nên kết hợp với các chỉ báo khác để có được một chiến lược tốt nhất.
Thảo luận về bài viết này